bải hoải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bải hoải+ adj
- Limp with weariness, drooping from exhaustion
- bải hoải chân tay
limbs drooping from exhaustion
- người bải hoải
limp with weariness
- bải hoải chân tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bải hoải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bải hoải":
bồi hồi bại hoại bải hoải - Những từ có chứa "bải hoải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 670